555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [fake address generator germany]
The fake story may either be a complete fabrication or based on a factual story with a critical detail changed to make it fictitious.
The meaning of FAKE is not true, real, or genuine : counterfeit, sham. How to use fake in a sentence. Synonym Discussion of Fake.
Chủ đề fake nghĩa là gì Từ 'Fake' là một từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách dùng linh hoạt, từ danh từ, động từ đến tính từ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ 'Fake là gì', cách sử dụng trong câu, cùng các ví dụ minh họa sinh động để nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiệu quả và chính xác.
FAKE definition: 1. an object that is made to look real or valuable in order to deceive people: 2. someone who is…. Learn more.
23 thg 8, 2025 · fake (third-person singular simple present fakes, present participle faking, simple past and past participle faked) (transitive) To make a counterfeit, to counterfeit, to forge, to falsify.
fake smile/laugh She gave a small fake smile / laugh, and walked out of the room. She's so fake, pretending to be everybody's friend.
Ngoại động từ [sửa] fake ngoại động từ /ˈfeɪk/ Làm giống như thật. Làm giả, giả mạo. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ứng khẩu (một đoạn nhạc ja).
1 ngày trước · Fake là gì? Định nghĩa, đặc điểm hàng fake, super fake và cách phân biệt với hàng auth. Mẹo nhận biết hàng giả hiệu quả nhất hiện nay.
Danh từ Vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo Báo cáo bịa ( định ngữ) giả, giả mạo a fake monk kẻ giả danh thầy tu
Kiểm tra các bản dịch 'fake' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch fake trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Bài viết được đề xuất: